Có 2 kết quả:

非对称式数据用户线 fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn ㄈㄟ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄕˋ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄢˋ非對稱式數據用戶線 fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn ㄈㄟ ㄉㄨㄟˋ ㄔㄣˋ ㄕˋ ㄕㄨˋ ㄐㄩˋ ㄧㄨㄥˋ ㄏㄨˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL

Từ điển Trung-Anh

(1) Asymmetrical Digital Subscriber Line
(2) ADSL

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

đường truyền thông tin số bất đối xứng ADSL

Từ điển Trung-Anh

(1) Asymmetrical Digital Subscriber Line
(2) ADSL

Bình luận 0